STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Đức | Khu vực còn lại - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Đức | Từ Sông Hậu - Kênh Cây Dong | 284.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Đức | Khu vực còn lại - | 194.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Đức | Khu vực còn lại - | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Đức | Từ Sông Hậu - Kênh Cây Dong | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Bình Đức | Từ Sông Hậu - Kênh Cây Dong | 243.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |