STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Khu vực còn lại - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Nam cách chân lộ giới hiện hữu Đường tỉnh 943 vào 300 mét về phía Nam (đối với đoạn từ rạch Ông Mạnh - rạch Mương Khai Lớn); cách chân lộ giới hiện hữ - | 316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Bắc giáp rạch Long Xuyên. Riêng khu vực từ Rạch Rích - thị trấn Phú Hòa cách chân lộ giới Đường tỉnh 943 hiện hữu 100 mét về phía Bắc. - | 316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Tây giáp Kênh ranh (bờ tả), từ rạch Mương Lộ chạy - cầu Mỹ Phú (bờ hữu) thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn. | 316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Đông giáp phường Mỹ Xuyên và rạch Long Xuyên - | 316.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Khu vực còn lại - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Khu vực còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Nam cách chân lộ giới hiện hữu Đường tỉnh 943 vào 300 mét về phía Nam (đối với đoạn từ rạch Ông Mạnh - rạch Mương Khai Lớn); cách chân lộ giới hiện hữ - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Bắc giáp rạch Long Xuyên. Riêng khu vực từ Rạch Rích - thị trấn Phú Hòa cách chân lộ giới Đường tỉnh 943 hiện hữu 100 mét về phía Bắc. - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
10 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Tây giáp Kênh ranh (bờ tả), từ rạch Mương Lộ chạy - cầu Mỹ Phú (bờ hữu) thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
11 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Đông giáp phường Đông Xuyên và rạch Long Xuyên - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
12 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Nam cách chân lộ giới hiện hữu Đường tỉnh 943 vào 300 mét về phía Nam (đối với đoạn từ rạch Ông Mạnh - rạch Mương Khai Lớn); cách chân lộ giới hiện hữ - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
13 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Bắc giáp rạch Long Xuyên. Riêng khu vực từ Rạch Rích - thị trấn Phú Hòa cách chân lộ giới Đường tỉnh 943 hiện hữu 100 mét về phía Bắc. - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
14 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Tây giáp Kênh ranh (bờ tả), từ rạch Mương Lộ chạy - cầu Mỹ Phú (bờ hữu) thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
15 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Hòa | Đông giáp phường Đông Xuyên và rạch Long Xuyên - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |