STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 16.965.000 | 10.179.000 | 6.786.000 | 3.393.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 11.875.500 | 7.125.300 | 4.750.200 | 2.375.100 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Quản Cơ Thành - Đường loại 2 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 10.179.000 | 6.107.400 | 4.071.600 | 2.035.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |