STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 70.980.000 | 42.588.000 | 28.392.000 | 14.196.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 49.686.000 | 29.811.600 | 19.874.400 | 9.937.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Thi Sách - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Nguyễn Trãi - Trần Nhật Duật | 42.588.000 | 25.552.800 | 17.035.200 | 8.517.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |