STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 16.878.000 | 10.126.800 | 6.751.200 | 3.375.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 11.814.600 | 7.088.760 | 4.725.840 | 2.362.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 10.126.800 | 6.076.080 | 4.050.720 | 2.025.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |