STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 51.612.000 | 30.967.200 | 20.644.800 | 10.322.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 36.128.400 | 21.677.040 | 14.451.360 | 7.225.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 30.967.200 | 18.580.320 | 12.386.880 | 6.193.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |