STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh | Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn | 23.004.000 | 13.802.400 | 9.201.600 | 4.600.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh | Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí | 28.116.000 | 16.869.600 | 11.246.400 | 5.623.200 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh | Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn | 16.102.800 | 9.661.680 | 6.441.120 | 3.220.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh | Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí | 19.681.200 | 11.808.720 | 7.872.480 | 3.936.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh | Mương Cơ Khí - Cầu Trà Ôn | 13.802.400 | 8.281.440 | 5.520.960 | 2.760.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Bình Khánh | Cầu Nguyễn Trung Trực - Mương Cơ Khí | 16.869.600 | 10.121.760 | 6.747.840 | 3.373.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |