STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 16.968.000 | 10.180.800 | 6.787.200 | 3.393.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 11.877.600 | 7.126.560 | 4.751.040 | 2.375.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 10.180.800 | 6.108.480 | 4.072.320 | 2.036.160 | 0 | Đất SX-KD đô thị |