STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Cần Xây - Cầu Xép Bà Lý | 9.990.000 | 5.994.000 | 3.996.000 | 1.998.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 12.210.000 | 7.326.000 | 4.884.000 | 2.442.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Cần Xây - Cầu Xép Bà Lý | 6.993.000 | 4.195.800 | 2.797.200 | 1.398.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 8.547.000 | 5.128.200 | 3.418.800 | 1.709.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây | 7.326.000 | 4.395.600 | 2.930.400 | 1.465.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức | Cầu Cần Xây - Cầu Xép Bà Lý | 5.994.000 | 3.596.400 | 2.397.600 | 1.198.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |