STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân (K. Đông Phú) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 9.504.000 | 5.702.400 | 3.801.600 | 1.900.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân (K. Đông Phú) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 6.652.800 | 3.991.680 | 2.661.120 | 1.330.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân (K. Đông Phú) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương | 5.702.400 | 3.421.440 | 2.280.960 | 1.140.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |