STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường - | 52.780.000 | 31.668.000 | 21.112.000 | 10.556.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường - | 36.946.000 | 22.167.600 | 14.778.400 | 7.389.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Nhật Duật - Đường loại 1 - Phường Mỹ Long | Suốt đường - | 31.668.000 | 19.000.800 | 12.667.200 | 6.333.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |