STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 20.962.000 | 12.577.200 | 8.384.800 | 4.192.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 14.673.400 | 8.804.040 | 5.869.360 | 2.934.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 12.577.200 | 7.546.320 | 5.030.880 | 2.515.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |