STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường - | 14.544.000 | 8.726.400 | 5.817.600 | 2.908.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường - | 10.180.800 | 6.108.480 | 4.072.320 | 2.036.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường - | 8.726.400 | 5.235.840 | 3.490.560 | 1.745.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |