STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối đường | 4.524.000 | 2.714.400 | 1.809.600 | 904.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối đường | 3.166.800 | 1.900.080 | 1.266.720 | 633.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Cuối đường | 2.714.400 | 1.628.640 | 1.085.760 | 542.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |