STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tuyến kênh Ông Cào - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Tư Cảnh - Hết đường Bê tông | 707.000 | 424.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tuyến kênh Ông Cào - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Tư Cảnh - Hết đường Bê tông | 424.200 | 254.520 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Tuyến kênh Ông Cào - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Tư Cảnh - Hết đường Bê tông | 494.900 | 296.940 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |