STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 33.396.000 | 20.037.600 | 13.358.400 | 6.679.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 23.377.200 | 14.026.320 | 9.350.880 | 4.675.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu | 20.037.600 | 12.022.560 | 8.015.040 | 4.007.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |