STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Trường Toản - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 6.357.000 | 3.814.200 | 2.542.800 | 1.271.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Trường Toản - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 4.449.900 | 2.669.940 | 1.779.960 | 889.980 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Trường Toản - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 3.814.200 | 2.288.520 | 1.525.680 | 762.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |