STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường đất còn lại toàn xã - | 628.000 | 376.800 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường nhựa ấp Mỹ Thạnh (Suốt đường) - | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Rạch Sung - Cầu Năm Dần | 377.000 | 226.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Khu dân cư Mỹ An 2 - | 754.000 | 452.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) - | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường phà Trà Ôn - Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường cặp rạch Trà Mơn (Suốt tuyến) - | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - | 2.355.000 | 1.413.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường đất còn lại toàn xã - | 376.800 | 226.080 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường nhựa ấp Mỹ Thạnh (Suốt đường) - | 339.000 | 203.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Rạch Sung - Cầu Năm Dần | 226.200 | 135.720 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Khu dân cư Mỹ An 2 - | 452.400 | 271.440 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường trong Khu dân cư Mỹ Khánh 2 (vượt lũ) - | 339.000 | 203.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường phà Trà Ôn - Rạch Sung (cặp Sông Hậu) | 339.000 | 203.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Tuyến đường Cầu Sáu Ỵ - Bến phà Ô Môi | 339.000 | 203.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường cặp rạch Trà Mơn (Suốt tuyến) - | 339.000 | 203.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường chính qua trung tâm hành chính xã (Bến phà Trà Ôn - Bến phà Ô Môi) - | 1.413.000 | 847.800 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Các đường đất còn lại toàn xã - | 439.600 | 263.760 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Xã Mỹ Hòa Hưng | Đường nhựa ấp Mỹ Thạnh (Suốt đường) - | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |