Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
302 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | Đất rừng sản xuất |
303 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 1 - | 111.000 | 100.000 | 89.000 | 78.000 | 67.000 | Đất rừng sản xuất |
304 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 2 - | 167.000 | 150.000 | 133.000 | 117.000 | 100.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
305 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 1 - | 183.000 | 167.000 | 146.000 | 129.000 | 108.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
306 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây lâu năm, cây hàng năm |
307 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các xã thuộc huyện Châu Đức | Khu vực 1 - | 220.000 | 200.000 | 175.000 | 155.000 | 130.000 | Đất trồng cây lâu năm, cây hàng năm |
308 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
309 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức | - | 139.000 | 125.000 | 111.000 | 97.000 | 83.000 | Đất rừng sản xuất |
310 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức | - | 275.000 | 246.000 | 221.000 | 192.000 | 167.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
311 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các thị trấn thuộc huyện Châu Đức | - | 330.000 | 295.000 | 265.000 | 230.000 | 200.000 | Đất trồng cây lâu năm, cây hàng năm |
312 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Trung tâm Y tế huyện Châu Đức | Ranh giới hành chính giữa TT. Ngãi Giao và xã Bình Giã - Đường Hàng 4 xã Bình Giã | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
313 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường nối ĐT992 đến đường Quảng Phú - Phước An | Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân - Đường Quảng Phú – Phước An | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
314 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường B xã Kim Long (Hệ số 1,2 chỉ áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với Đường B) | Phía Tây QL56: Từ Quốc lộ 56 - Đường Kim Long - Láng Lớn | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
315 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường B xã Kim Long (Hệ số 1,2 chỉ áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với Đường B) | Phía Đông QL56: Từ vòng xoay giao nhau giữa QL56 với Đường Kim Long - Láng Lớn - Quốc lộ 56 | 1.499.400 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
316 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Trung tâm xã Kim Long (Hệ số 1,5 chỉ áp dụng đối với thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với Đường Trung tâm) | Quốc lộ 56 - Đường Kim Long - Quảng Thành và Đường Kim Long - Cầu Sắt | 1.874.400 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
317 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Nghĩa Thành, Suối Nghệ và xã Kim Long. | - | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
318 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Suối Rao - Long Tân | Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc- Phước Tân - Hết ranh huyện Châu Đức (giáp ranh xã Long Tân) | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |
319 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường vào Trường Tiểu học Sông Cầu, xã Nghĩa Thành | Quốc lộ 56 - Đường Ấp Bắc - xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú - xã Đá Bạc | 1.249.800 | 874.200 | 624.600 | 499.800 | 375.000 | Đất SX-KD nông thôn |
320 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Bình Ba - Bình Trung | Ranh giới xã Bình Ba - Đá Bạc - Tỉnh lộ 765 | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 300.600 | Đất SX-KD nông thôn |