| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Các tuyến đường còn lại theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 1.537.920 | 1.076.400 | 768.960 | 615.240 | 461.520 | Đất TM-DV đô thị |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Tuyến đường N6 theo quy hoạch trong Khu tái định cư | Trọn đường - | 1.845.360 | 1.291.680 | 922.680 | 73.800 | 553.680 | Đất TM-DV đô thị |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bình Ba | 1.527.000 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Ngãi Giao – Cù Bị - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Hồng Phong - Giáp ranh xã Bàu Chinh | 1.527.000 | 1.069.200 | 763.800 | 610.800 | 457.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường quy hoạch Khu 26 lô đất ở mới thị trấn Ngãi Giao | Các tuyến đường đã hoàn thiện theo quy hoạch - | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Hồ Tùng Mậu (Đường quy hoạch số 26 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Nguyễn Trãi - Lê Hồng Phong | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường Nguyễn Trãi (đường số 11 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Lạc Long Quân - Hồ Tùng Mậu | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Đường 30/4 (Đường số 25 cũ) - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Lý Thường Kiệt | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Trần Quốc Toản - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lai - Ngô Quyền | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Trần Phú - Thị trấn Ngãi Giao | Trần Hưng Đạo - Đường 30/4 | 5.665.200 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Trần Phú - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Trần Hưng Đạo | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 12 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao | Hoàng Hoa Thám - Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 13 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao | Nguyễn Văn Trỗi - Hoàng Hoa Thám | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 14 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Nguyễn Văn Trỗi | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 15 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Phùng Hưng - Thị trấn Ngãi Giao | Lê Lai - Đến cuối đường | 3.332.400 | 2.332.200 | 1.666.200 | 1.333.200 | 1.000.200 | Đất TM-DV đô thị |
| 16 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Những trục đường trong khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Ngãi Giao | Những trục đường còn lại trong khu Trung tâm thương mại - | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 17 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Những trục đường trong khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Ngãi Giao | Những trục đường đối diện nhà lồng chợ trong khu Trung tâm thương mại - | 6.247.800 | 4.373.400 | 3.124.200 | 2.499.000 | 1.874.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 18 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ngãi Giao | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 5.665.200 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 19 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Trần Hưng Đạo | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 20 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Châu Đức | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ngãi Giao | Âu Cơ - Đường 30/4 | 4.720.800 | 3.304.200 | 2.360.400 | 1.888.200 | 1.416.600 | Đất TM-DV đô thị |