Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Huệ | Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Cừ | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
202 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
203 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn Đức Thuận | Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Ngã 3 An Hải | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
204 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn An Ninh (đường Lưu Chí Hiếu) | Giáp tường rào nghĩa trang Hàng Dương - Nguyễn Văn Cừ | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | Đất TM -DV nông thôn |
205 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Huệ - Cổng vào nghĩa trang Hàng Dương | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
206 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Ngô Gia Tự | Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
207 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lương Thế Trân | Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
208 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Văn Việt | Lê Duẩn - Lê Đức Thọ | 11.996.400 | 8.397.000 | 5.998.200 | 4.798.200 | 3.598.800 | Đất TM -DV nông thôn |
209 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Lê Hồng Phong | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất TM -DV nông thôn |
210 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | Toàn huyện - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
211 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng phòng hộ |
212 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng phòng hộ |
213 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng đặc dụng |
214 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng đặc dụng |
215 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 139.000 | 125.000 | 111.000 | 97.000 | 83.000 | Đất rừng sản xuất |
216 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 139.000 | 125.000 | 111.000 | 97.000 | 83.000 | Đất rừng sản xuất |
217 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 275.000 | 246.000 | 221.000 | 192.000 | 167.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
218 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | - | 275.000 | 246.000 | 221.000 | 192.000 | 167.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
219 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | Đường loại 2 - | 330.000 | 295.000 | 265.000 | 230.000 | 200.000 | Đất trồng cây hàng năm |
220 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Huyện Côn Đảo | Đường loại 1 - | 330.000 | 295.000 | 265.000 | 230.000 | 200.000 | Đất trồng cây hàng năm |