Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Tôn Đức Thắng | Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Cừ | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
262 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Tô Hiệu | Nguyễn Huệ - Hồ Thanh Tòng | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
263 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Tạ Uyên | Huỳnh Thúc Kháng - Huỳnh Thúc Kháng | 864.000 | 604.800 | 432.000 | 345.600 | 259.200 | Đất SX - KD nông thôn |
264 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phan Chu Trinh | Nguyễn Văn Cừ - Võ Thị Sáu | 7.677.600 | 5.374.200 | 3.838.200 | 3.071.400 | 2.303.400 | Đất SX - KD nông thôn |
265 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phan Chu Trinh | Ngã 3 Tam Lộ - Nguyễn An Ninh | 4.265.400 | 2.985.600 | 2.132.400 | 1.706.400 | 1.279.800 | Đất SX - KD nông thôn |
266 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phạm Văn Đồng | Vũ Văn Hiếu - Nguyễn An Ninh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
267 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phạm Quốc Sắc | Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |
268 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Côn Đảo | Phạm Hùng | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh | 13.495.800 | 9.447.000 | 6.747.600 | 5.397.600 | 4.048.800 | Đất SX - KD nông thôn |