Trang chủ page 11
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 201 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
| 202 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
| 203 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
| 204 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 205 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 206 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ | 2.457.000 | 1.720.200 | 1.228.800 | 982.800 | 737.400 | Đất SX-KD đô thị |
| 207 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
| 208 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Huyện Đất Đỏ | - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
| 209 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 67.000 | 60.000 | 54.000 | 47.000 | 40.000 | Đất rừng phòng hộ |
| 210 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 67.000 | 60.000 | 54.000 | 47.000 | 40.000 | Đất rừng đặc dụng |
| 211 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng phòng hộ |
| 212 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng đặc dụng |
| 213 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | Đất rừng sản xuất |
| 214 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 111.000 | 100.000 | 89.000 | 78.000 | 67.000 | Đất rừng sản xuất |
| 215 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 167.000 | 150.000 | 133.000 | 117.000 | 100.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 216 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 183.000 | 167.000 | 146.000 | 129.000 | 108.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 217 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây hàng năm |
| 218 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây lâu năm |
| 219 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 220.000 | 200.000 | 175.000 | 155.000 | 130.000 | Đất trồng cây hàng năm |
| 220 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 220.000 | 200.000 | 175.000 | 155.000 | 130.000 | Đất trồng cây lâu năm |