Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
382 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m | - | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất TM - DV nông thôn |
383 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) | - | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
384 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
385 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Từ ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
386 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Cầu Suối Muồng - Cầu Suối Đá 1 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
387 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 3 | Đoạn còn lại - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
388 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 2 | Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến giáp ranh giới xã Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
389 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m | Từ đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
390 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Huyện Xuyên Mộc | toàn huyện - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
391 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 2 - | 67.000 | 60.000 | 54.000 | 47.000 | 40.000 | Đất rừng phòng hộ |
392 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 2 - | 67.000 | 60.000 | 54.000 | 47.000 | 40.000 | Đất rừng đặc dụng |
393 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng phòng hộ |
394 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng đặc dụng |
395 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | Đất rừng sản xuất |
396 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 1 - | 111.000 | 100.000 | 89.000 | 78.000 | 67.000 | Đất rừng sản xuất |
397 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 2 - | 167.000 | 150.000 | 133.000 | 117.000 | 100.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
398 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 1 - | 183.000 | 167.000 | 146.000 | 129.000 | 108.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
399 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây hàng năm |
400 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các xã thuộc huyện Xuyên Mộc | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây lâu năm |