Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát | Trọng đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2022 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2023 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát | Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2024 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2025 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2026 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Long Vân - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2027 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát | Lê Chân - Chu Văn An | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2028 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2029 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Kỳ Đồng - Khu Gò Cát | Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2030 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2031 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2032 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát | - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2033 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2034 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2035 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2036 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Chu Văn An - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2037 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cao Triều Phát - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2038 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Duy Ninh (P. Long Toàn) | Võ Thị Sáu - Lý Thái Tổ | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2039 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Vũ Trọng Phụng (Cánh Đồng Mắt Mèo) | Hoàng Việt - Ngô Văn Tịnh | 11.214.000 | 7.850.000 | 5.608.000 | 4.486.000 | 3.365.000 | Đất ở đô thị |
2040 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Võ Văn Tần | Trọn đường - | 7.326.000 | 5.129.000 | 3.663.000 | 2.931.000 | 2.198.000 | Đất ở đô thị |