Trang chủ page 107
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bạch Đằng | Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng | 10.252.800 | 7.177.200 | 5.126.400 | 4.101.000 | 3.075.600 | Đất TM-DV đô thị |
2122 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bạch Đằng | Lê Duẩn - Phạm Văn Đồng | 10.252.800 | 7.177.200 | 5.126.400 | 4.101.000 | 3.075.600 | Đất TM-DV đô thị |
2123 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bạch Đằng | Nguyễn Hữu Thọ - Lê Duẩn | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2124 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bạch Đằng | Vòng xoay Chi Lăng - Nguyễn Hữu Thọ | 17.942.400 | 12.559.800 | 8.971.200 | 7.177.200 | 5.382.600 | Đất TM-DV đô thị |
2125 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bạch Đằng | Nguyễn Đình Chiểu - Vòng xoay Chi Lăng | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2126 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bạch Đằng | Nguyễn Huệ - Nguyễn Đình Chiểu | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2127 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Tuyến tránh Quốc lộ 56 | Giáp ranh phường Long Hương - Hết địa phận phường Kim Dinh | 11.214.000 | 785.000 | 5.607.000 | 4.486.000 | 3.364.000 | Đất ở đô thị |
2128 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Tuyến đường ranh đất Ngân hàng | Lê Duẩn - Nguyễn Tất Thành | 17.088.000 | 11.962.000 | 8.544.000 | 6.835.000 | 5.126.000 | Đất ở đô thị |
2129 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Tuyến đường nối Nguyễn Văn Linh – Điện Biên Phủ (đường vào hồ khu phố 3) | Nguyễn Văn Linh - Hết tuyến | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.410.000 | Đất ở đô thị |
2130 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Trỗi | Nguyễn Tất Thành - Trần Huy Liệu | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
2131 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường L1, L2, L3, L4 (dự án nhà ở Hoàn Cầu, P. Phước Hưng) có mặt cắt (4-7- 4) | - | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
2132 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Tất Tố (đường vào trường THCS Phước Hưng) | Trọn đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2133 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các tuyến đường còn lại trong dự án khu Hưng Việt có mặt cắt (4-7-4) (P. Long Tâm) | - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2134 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Trí (P. Phước Hiệp) | Huỳnh Tấn Phát - Nguyễn Hữu Thọ | 8.373.000 | 5.861.000 | 4.187.000 | 3.349.000 | 2.512.000 | Đất ở đô thị |
2135 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Huỳnh Thúc Kháng (P. Phước Trung) | Phan Châu Trinh - cuối đường | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
2136 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường N2 - Khu tái định cư Kim Dinh | Đường D2 - Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài) | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
2137 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường N1 - Khu tái định cư Kim Dinh | Trọn đường - | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
2138 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Rạch Gầm - Xoài Mút (nối dài) - Khu tái định cư Kim Dinh | Trịnh Đình Thảo - Đường N1 | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
2139 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường D2 - Khu tái định cư Kim Dinh | Trịnh Đình Thảo - Đường N1 | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
2140 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường D1 - Khu tái định cư Kim Dinh | Trịnh Đình Thảo - Đường N1 | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |