Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Cảnh | Quốc lộ 51 - Suối Lồ Ồ | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất TM-DV đô thị |
2222 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Huệ | Trọn đường - | 1.281.600 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2223 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hồng Lam (TĐC Đông QL56) | Nguyễn Mạnh Tường - Nguyễn Văn Trỗi | 5.382.600 | 3.768.000 | 2.691.600 | 2.152.800 | 1.614.600 | Đất TM-DV đô thị |
2224 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Đình Chiểu | Huỳnh Ngọc Hay - Đường 27/4 | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
2225 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Đình Chiểu | Quốc lộ 51 - Huỳnh Ngọc Hay | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2226 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Du | Trọn đường - | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2227 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Cư Trinh | CMT8 - Nguyễn An Ninh | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất TM-DV đô thị |
2228 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Chí Thanh | CMT8 - Nguyễn Văn Linh | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2229 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Chánh (Hoàng Văn Thái - TĐC Bắc 55) | Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2230 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bình | Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2231 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bình | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2232 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bính (Nguyễn Lương Bằng - tái định cư Bắc 55) | Phi Yến - Lê Duẩn | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2233 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Phúc Phan | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất TM-DV đô thị |
2234 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyên Hồng (Đường phía sau UBND phường Phước Trung) | Lê Duẩn - Hết nhựa | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2235 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Văn Tịnh (Cánh Đồng Mắt Mèo) | Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51 | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất TM-DV đô thị |
2236 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Gia Tự | Nguyễn Thanh Đằng - Lê Duẩn | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
2237 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Đức Kế | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2238 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Đình Chất (A5 - TĐC Bắc 55) | Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát | 5.382.600 | 3.768.000 | 2.691.600 | 2.152.800 | 1.614.600 | Đất TM-DV đô thị |
2239 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nam Quốc Can | Trần Hưng Đạo - Điện Biên Phủ | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất TM-DV đô thị |
2240 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Mộng Huê Lầu (Khu tái định cư Đông QL56) | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Mạnh Tường | 5.382.600 | 3.768.000 | 2.691.600 | 2.152.800 | 1.614.600 | Đất TM-DV đô thị |