Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Huỳnh Khương An - Khu tái định cư H20 | Đường 27/4 - Phạm Ngọc Thạch | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2302 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Bùi Xuân Phái (Nguyễn Viết Xuân) - Khu tái định cư H20 | Phạm Ngọc Thạch - Nguyễn Chánh Sắt | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2303 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Trịnh Hoài Đức - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Trọng Quân | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2304 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát | Nguyễn Hữu Tiến - Lê Hữu Trác (Hồ Đắc Di cũ) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2305 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Nguyễn Văn Nguyễn | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2306 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Bội Châu - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 25.122.600 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2307 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Anh (đã điều chỉnh thông tuyến gộp đường Hoàng Văn Thụ (cũ) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Võ Văn Kiệt | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2308 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Văn Nguyễn - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2309 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Trọng Quản - Khu Gò Cát | Hoàng Hoa Thám - Chu Văn An | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2310 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát | Nguyễn Hữu Huân - Chu Văn An | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2311 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát | Võ Thị Sáu - Hoàng Hoa Thám | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2312 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát | Trọng đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2313 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2314 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát | Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2315 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2316 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2317 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Long Vân - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2318 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát | Lê Chân - Chu Văn An | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2319 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
2320 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Kỳ Đồng - Khu Gò Cát | Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |