Trang chủ page 148
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2941 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bà Triệu | Lê Lợi - Lê Ngọc Hân | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
2942 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bà Triệu | Yên Bái - Ba Cu | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
2943 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bà Triệu | Lê Lợi - Yên Bái | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
2944 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bà Huyện Thanh Quan | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
2945 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ba Cu | Trọn đường - | 78.000.000 | 54.600.000 | 39.000.000 | 31.200.000 | 23.400.000 | Đất ở đô thị |
2946 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Thành phố Bà Rịa | toàn tp - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
2947 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | - | 82.000 | 74.000 | 66.000 | 57.000 | 49.000 | Đất rừng phòng hộ |
2948 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 2 - | 82.000 | 74.000 | 66.000 | 57.000 | 49.000 | Đất rừng đặc dụng |
2949 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 1 - | 91.000 | 82.000 | 73.000 | 64.000 | 55.000 | Đất rừng phòng hộ |
2950 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 1 - | 91.000 | 82.000 | 73.000 | 64.000 | 55.000 | Đất rừng đặc dụng |
2951 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 2 - | 123.000 | 111.000 | 99.000 | 86.000 | 74.000 | Đất rừng sản xuất |
2952 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 1 - | 137.000 | 123.000 | 119.000 | 96.000 | 82.000 | Đất rừng sản xuất |
2953 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 2 - | 204.000 | 183.000 | 163.000 | 142.000 | 121.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2954 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 1 - | 225.000 | 204.000 | 183.000 | 158.000 | 137.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2955 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 2 - | 245.000 | 220.000 | 195.000 | 170.000 | 145.000 | Đất trồng cây hàng năm |
2956 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 2 - | 245.000 | 220.000 | 195.000 | 170.000 | 145.000 | Đất trồng cây lâu năm |
2957 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 1 - | 270.000 | 245.000 | 220.000 | 190.000 | 165.000 | Đất trồng cây hàng năm |
2958 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Các xã thuộc Thành phố Bà Rịa | Khu vực 1 - | 270.000 | 245.000 | 220.000 | 190.000 | 165.000 | Đất trồng cây lâu năm |
2959 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Thành phố Bà Rịa | - | 114.000 | 103.000 | 91.000 | 80.000 | 69.000 | Đất rừng phòng hộ |
2960 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Thành phố Bà Rịa | - | 114.000 | 103.000 | 91.000 | 80.000 | 69.000 | Đất rừng đặc dụng |