Trang chủ page 157
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3121 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tuyến đường từ số nhà 04 võ Văn Tần đến số nhà 05 Trần Nguyên Đán | - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3122 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tuyến đường nối vuông góc từ đường 30/4, có cùng độ rộng với hẻm 524 (P,Rạch Dừa) (Nằm giữa hẻm 524 và đường Bình Giã đến Khu chợ Rạch Dừa | - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
3123 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tuệ Tĩnh (P,RD) | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3124 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tú Xương | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
3125 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trường Sa (P,12) | Võ Nguyên Giáp - Cầu Gò Găng P,12 | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3126 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Vĩnh Ký | Trọn đường - | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
3127 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Văn Bang (P,7) | Trọn đường - | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
3128 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Ngọc (P,Thắng Tam) | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
3129 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Hán Siêu (P,10) | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3130 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trưng Trắc | Trọn đường - | 78.000.000 | 54.600.000 | 39.000.000 | 31.200.000 | 23.400.000 | Đất ở đô thị |
3131 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trưng Nhị | Trọn đường - | 78.000.000 | 54.600.000 | 39.000.000 | 31.200.000 | 23.400.000 | Đất ở đô thị |
3132 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Công Định | Đoạn còn lại - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
3133 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Công Định | Ngã 5 - Nguyễn An Ninh | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
3134 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Công Định | Lê Lai - Ngã 5 | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
3135 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trương Công Định | Ngã 3 Hạ Long Quang Trung - Lê Lai | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
3136 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trịnh Hoài Đức (P,7) | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
3137 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Triệu Việt Vương | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
3138 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Xuân Độ | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
3139 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Quý Cáp | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
3140 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Quốc Toản | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |