Trang chủ page 171
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3401 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hiền | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3402 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 58 Nguyễn Gia Thiều | Trọn đường - | 13.862.400 | 9.703.800 | 6.931.200 | 5.545.200 | 4.158.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3403 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Gia Thiều (P,12) | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3404 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Du | Trần Hưng Đạo - Trương Công Định | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 3405 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Hưng Đạo | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 3406 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Cư Trinh | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3407 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Công Trứ | Trọn đường - | 11.342.400 | 7.939.200 | 5.671.200 | 4.536.600 | 3.402.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3408 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Chí Thanh | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 3409 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bửu (P,Thắng Tam) | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 3410 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 3411 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bảo | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3412 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm số 1 Nguyễn An Ninh | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3413 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn An Ninh | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất TM-DV đô thị |
| 3414 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngư Phủ nối dài | Ngư Phủ - Tôn Đức Thắng | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3415 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngư Phủ | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3416 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Văn Huyền | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
| 3417 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Quyền (P, Thắng Nhất, P,Rạch Dừa) | Nguyễn Hữu Cảnh - Nơ Trang Long | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3418 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Đức Kế | Đoạn còn lại - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3419 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Đức Kế | Cao Thắng - Pasteur | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3420 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Đức Kế | Nguyễn An Ninh - Cao Thắng | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |