Trang chủ page 177
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3521 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trịnh Hoài Đức (P,7) | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3522 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Triệu Việt Vương | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3523 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Xuân Độ | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3524 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Quý Cáp | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3525 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Quốc Toản | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3526 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Phú (P,1, P,5) | Đoạn còn lại - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3527 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Phú (P,1, P,5) | Quang Trung - Nhà số 46 Trần Phú | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất TM-DV đô thị |
3528 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Nguyên Hãn | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3529 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Nguyên Đán | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3530 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Hưng Đạo | Trọn đường - | 46.800.000 | 32.760.000 | 23.400.000 | 18.720.000 | 14.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
3531 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Đồng | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3532 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Đình Xu | Nối từ đường 30/4 - Khu chợ Rạch Dừa | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3533 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Cao Vân | Võ Trường Toản - Nguyễn Đức Cảnh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3534 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Cao Vân | Lê Văn Lộc - Võ Trường Toản | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3535 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Bình Trọng | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3536 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Anh Tông | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3537 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tống Duy Tân (P,9) | Lương Thế Vinh - Nguyễn Trung Trực | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3538 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Thất Tùng | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3539 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Thất Thuyết (nối dài) | Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3540 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Đản (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |