Trang chủ page 184
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3661 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tố Hữu - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Đường 30/4 - Ông Ích Khiêm | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3662 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Thị Định - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3663 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lương Văn Nho - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3664 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường Bến Đình 3 và đường Bến Đình 7 | Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m) - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3665 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường Bến Đình 1, 2, 4, 6, 8 theo quy hoạch (bổ sung) - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 15m) - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3666 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường bờ kè Rạch Bến Đình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An | Dự án nhà ở đại An - Hết phần đất giao Công ty phát triển Nhà | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3667 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xuân Thủy - phường 7 | Cao Thắng - Paster | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3668 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xuân Diệu - phường 7 | Nguyễn Thái Học - Ngô Đức Kế | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3669 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phùng Chí Kiên - phường 7 | Nguyễn Thái Học - Phạm Hồng Thái | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3670 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Oanh - phường 7 | Phùng Chí Kiên - Nguyễn Kiệm | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3671 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Kiệm - phường 7 | Trương Văn Bang - Ngô Đức Kế | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3672 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bế Văn Đàn - phường 7 | Nguyễn Thái Học - Ngô Đức Kế | 25.247.400 | 17.673.000 | 1.262.400 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3673 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn An Ninh | Nguyễn An Ninh - Lê Hồng Phong | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3674 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hữu Thọ (hẻm 556 Nguyễn An Ninh) - Phường Nguyễn An Ninh | Ranh sân bay - Nguyễn An Ninh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3675 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Mai Xuân Thưởng - Phường Nguyễn An Ninh | Nguyễn An Ninh - Trần Bình Trọng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3676 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Trọng Tấn - Phường Nguyễn An Ninh | Trần Bình Trọng - Mai Xuân Thưởng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
3677 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Võ Trường Toản - phường 9 | Trần Cao Vân - Tôn Đức Thắng | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3678 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Võ Trường Toản - phường 9 | Đường 30/4 - Trần Cao Vân | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
3679 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Khang - phường 9 | Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
3680 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Đức Thuận - phường 9 | Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |