Trang chủ page 189
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3761 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Phúc Tần | Chí Linh - Mẫu Sơn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3762 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phùng Há | Nguyễn Sáng - Lưu Chí Hiếu | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3763 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Xiển | Hồ Dzếnh - Cù Chính Lan | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3764 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Thị Nghĩa | Hồ Dzếnh - Cù Chính Lan | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3765 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Quyền | Đoàn Trần Nghiệp - Nguyễn Công Hoan | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3766 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Đình Thi | Đường 3/2 - Đoàn Trần Nghiệp | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3767 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Công Hoan | Cù Chính Lan - Đoàn Trần Nghiệp | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3768 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hà Thị Cầu | Cù Chính Lan - Đường 2/9 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3769 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Võ Duy Ninh | Nguyễn Sáng - Lưu Chí Hiếu | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3770 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cù Chính Lan | Đường 3/2 - Đường 2/9 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3771 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nam Du | Nguyễn Hữu Cảnh - Lưu Chí Hiếu | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3772 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cao Xuân Huy | Đoàn Trần Nghiệp - Đường 2/9 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3773 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bùi Huy Đáp | Bùi Bằng Đoàn - Quang Dũng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3774 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hồ Dzếnh | Đoàn Trần Nghiệp - Đường 2/9 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3775 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phạm Văn Bạch | Tô Vĩnh Diện - Nơ Trang Long | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3776 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Chí Linh | Đoàn Trần Nghiệp - Bình Giã | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3777 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Văn Hòe | Hoàng Hữu Nam - Phan Huy Chú | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3778 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Hữu Nam | Phan Chu Trinh - Kiều Thanh Quế | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3779 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Công Chất | Phan Huy Ích - Phan Huy Chú | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 3780 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Cầm | Kiều Thanh Quế - Phan Chu Trinh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |