Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Quyền (P, Thắng Nhất, P,Rạch Dừa) | Nguyễn Hữu Cảnh - Nơ Trang Long | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3802 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Đức Kế | Đoạn còn lại - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3803 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Đức Kế | Cao Thắng - Pasteur | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3804 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Đức Kế | Nguyễn An Ninh - Cao Thắng | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3805 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3806 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Mai Thúc Loan (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3807 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Mạc Đỉnh Chi | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3808 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Tự Trọng | Đoạn còn lại - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3809 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Tự Trọng | Lê Lai - Hẻm 45, 146 Lý Tự Trọng | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3810 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Tự Trọng | Lê Lợi - Lê Lai | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3811 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Thường Kiệt | Lê Quý Đôn - Bà Triệu | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3812 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Thường Kiệt | Phạm Ngũ Lão - Lê Quý Đôn | 46.800.000 | 32.760.000 | 23.400.000 | 18.720.000 | 14.040.000 | Đất SX-KD đô thị |
3813 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Trường Tộ - Phạm Ngũ Lão | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3814 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lý Thái Tổ (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 13.862.400 | 9.703.800 | 6.931.200 | 5.545.200 | 4.158.600 | Đất SX-KD đô thị |
3815 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lưu Hữu Phước (P,Rạch Dừa, P,Thắng Nhất) | Trọn đường - | 13.862.400 | 9.703.800 | 6.931.200 | 5.545.200 | 4.158.600 | Đất SX-KD đô thị |
3816 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lưu Chí Hiếu (P9, P10, P,Rạch Dừa, P,Thắng Nhất) | Trọn đường - | 13.862.400 | 9.703.800 | 6.931.200 | 5.545.200 | 4.158.600 | Đất SX-KD đô thị |
3817 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lương Văn Can | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3818 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 30 Lương Thế Vinh (P9) | - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3819 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lương Thế Vinh | Trương Công Định - Đường 30/4 | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3820 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Văn Tám | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |