Trang chủ page 197
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3921 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tống Duy Tân (P,9) | Lương Thế Vinh - Nguyễn Trung Trực | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3922 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Thất Tùng | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3923 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Thất Thuyết (nối dài) | Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3924 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Đản (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3925 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tô Hiến Thành | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3926 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tiền Cảng | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3927 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thùy Vân | Trọn đường - | 46.800.000 | 32.760.000 | 23.400.000 | 18.720.000 | 14.040.000 | Đất SX-KD đô thị |
3928 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thủ Khoa Huân | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3929 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thống Nhất | Lê Lai - Trương Công Định | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3930 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thống Nhất | Quang Trung - Lê Lai | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3931 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thi Sách | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3932 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thắng Nhì | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3933 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tăng Bạt Hổ | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3934 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tản Đà (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3935 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tạ Uyên | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3936 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Sương Nguyệt Ánh | Trọn đường - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
3937 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Quang Trung | Trọn đường - | 35.115.600 | 24.580.800 | 17.557.800 | 14.046.600 | 10.534.800 | Đất SX-KD đô thị |
3938 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phước Thắng | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
3939 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phùng Khắc Khoan | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
3940 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phó Đức Chính | Trọn đường - | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |