Trang chủ page 206
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4101 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tống Phước Hoà | Hoàng Xuân Hãn - Bùi Kỷ | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4102 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tống Phước Hiệp | Bích Khê - Hà Huy Giáp | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4103 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tống Duy Tân | Đống Đa - Hà Huy Giáp | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4104 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bùi Kỷ | Đường 2/9 - Hà Huy Giáp | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4105 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Xuân Hãn | Bích Khê - Trần Hữu Tước | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4106 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Ngọc Phách | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4107 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Diệp Minh Châu | Bích Khê - Bùi Kỷ | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4108 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bích Khê | Đường 2/9 - Hà Huy Giáp | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4109 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đinh Núp | Hà Bổng - Trần Văn Ơn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4110 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hà Bổng | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4111 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phan Ngọc Hiển | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4112 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Hữu Dực | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4113 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Văn Ơn | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4114 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nơ Trang Long | Bùi Thiện Ngộ - Đường 30/4 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4115 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngự Bình | Tản Viên - Hẻm nối Mẫu Sơn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4116 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bạch Mã | Tản Viên - Ba Vì | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4117 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tam Đảo | Tản Viên - Ngọc Linh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4118 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tản Viên | Tam Đảo - Ngự Bình | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4119 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoành Sơn | Tam Đảo - Ngự Bình | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4120 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ba Vì | Mẫu Sơn - Tam Đảo | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |