Trang chủ page 207
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4121 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thất Sơn | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4122 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngọc Linh | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Tứ | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4123 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cửu Long | Phạm Văn Tráng - Bến Chương Dương | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4124 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Sông Gianh | Mẫu Sơn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4125 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoàn Kết | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4126 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Như Nguyệt | Mẫu Sơn - Huỳnh Văn Hớn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4127 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Huỳnh Văn Hớn | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4128 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Vàm Cỏ | Mẫu Sơn - Cửu Long | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4129 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thạc Hãn | Võ Chí Công - Phạm Tu | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4130 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bến Chương Dương | Mẫu Sơn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4131 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bến Hải | Huỳnh Văn Hớn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4132 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoàn Kết | Phạm văn Tráng - Bến Chương Dương | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4133 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Sông Hương | Huỳnh Văn Hớn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4134 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Quang Dũng | Đường 3/2 - Đường 2/9 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4135 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Sáng | Đường 3/2 - Đường 2/9 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4136 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Công Phương | Đường 3/2 - Hẻm nối (Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Duy Hiệu) | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4137 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Đôn Tiết | Nguyễn Công Phương - Quang Dũng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4138 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Đại Nghĩa | Nguyễn Hữu Cảnh - Mẫu Sơn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4139 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bình Quý | Nguyễn Công Phương - Quang Dũng | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
| 4140 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tôn Quang Phiệt | Nguyễn Công Phương - Hẻm nối Bình Quý và Trần Mai Ninh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |