Trang chủ page 211
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Châu Văn Biết (tên cũ: Phước Thạnh A8) | Đường từ ngã 3 Nhà hát Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Thùi | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4202 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Lương Thế Vinh và đường Huyền Trân Công Chúa (tên cũ: Đường Lương Thế Vinh và đường Lê Thị Hồng Gấm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Đài nước ông Bạc (Quốc lộ 55) vòng qua ấp Phước Sơn - đến ngã 5 cây xăng Công Dũng (Quốc lộ 55) | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
4203 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Hàn Mạc Tử - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Cống Bà Bến (Quốc lộ 55) - đến ngã 3 nhà máy Bà Nhị | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4204 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các tuyến đường nội bộ trong khu vực chợ Đất Đỏ - Thị trấn Đất Đỏ | - | 9.720.000 | 6.804.000 | 4.860.000 | 3.888.000 | 2.916.000 | Đất ở đô thị |
4205 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Toàn TP - | 135.000 | 121.500 | 108.000 | 94.500 | 81.000 | Đất làm muối |
4206 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 91.000 | 82.000 | 73.000 | 64.000 | 55.000 | Đất rừng phòng hộ |
4207 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 91.000 | 82.000 | 73.000 | 64.000 | 55.000 | Đất rừng đặc dụng |
4208 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 101.000 | 91.000 | 81.000 | 71.000 | 61.000 | Đất rừng phòng hộ |
4209 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 101.000 | 91.000 | 81.000 | 71.000 | 61.000 | Đất rừng đặc dụng |
4210 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 137.000 | 123.000 | 119.000 | 96.000 | 82.000 | Đất rừng sản xuất |
4211 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 152.000 | 137.000 | 122.000 | 106.000 | 91.000 | Đất rừng sản xuất |
4212 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 225.000 | 204.000 | 183.000 | 158.000 | 137.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4213 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 250.000 | 225.000 | 200.000 | 175.000 | 150.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4214 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | - | 270.000 | 245.000 | 220.000 | 190.000 | 165.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4215 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 2 - | 270.000 | 245.000 | 220.000 | 190.000 | 165.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4216 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 300.000 | 270.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4217 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Xã Long Sơn | Khu vực 1 - | 300.000 | 270.000 | 240.000 | 210.000 | 180.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4218 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | - | 127.000 | 114.000 | 102.000 | 89.000 | 76.000 | Đất rừng phòng hộ |
4219 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | - | 127.000 | 114.000 | 102.000 | 89.000 | 76.000 | Đất rừng đặc dụng |
4220 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | - | 190.000 | 171.000 | 152.000 | 133.000 | 114.000 | Đất rừng sản xuất |