Trang chủ page 215
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4281 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tây Hồ Mang Cá | Trọn đường - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
4282 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Số 2 thôn 6 | Trọn đường - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
4283 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Số 2 thôn 5 | Trọn đường - | 4.921 | 3.445 | 2.461 | 1.968 | 1.476 | Đất ở nông thôn |
4284 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ông Hưng | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4285 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn Bến Điệp | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4286 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 5-8 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4287 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 4-6 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4288 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Liên thôn 1- Rạch Lùa | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4289 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Sa (tên cũ: Láng Cát – Long Sơn) | Trọn đường - | 6.151.000 | 4.306.000 | 3.076.000 | 2.461.000 | 1.846.000 | Đất ở nông thôn |
4290 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm số 3 thôn 5 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4291 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 7 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4292 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 6 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4293 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 5 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4294 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 4 | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4295 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường thôn 2 Bến Đá | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4296 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đông Hồ Mang Cá | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4297 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cồn Bần | Trọn đường - | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
4298 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
4299 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |
4300 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Tạ Văn Sáu (tên cũ: Đường Phan Đăng Lưu + đường Nguyễn Đình Chiểu + đường Hai Bà Trưng) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã ba Ngân hàng chính sách (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất SX-KD đô thị |