Trang chủ page 220
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4381 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tuyến D1 - Thị trấn Đất Đỏ | Tuyến N1 - Tuyến N6 | 3.510.000 | 2.457.000 | 1.755.000 | 1.404.000 | 1.053.000 | Đất ở đô thị |
4382 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Cầu Bà Sản - Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) | 6.480.000 | 4.536.000 | 3.240.000 | 2.592.000 | 1.944.000 | Đất ở đô thị |
4383 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Ngã 4 Bà Muôn qua trung tâm hành chính - Giáp xã Phước Hội | 8.100.000 | 5.670.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
4384 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ - Ngã 4 Bà Muôn | 10.680.000 | 7.476.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.204.000 | Đất ở đô thị |
4385 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Tỉnh lộ 52 - Thị trấn Đất Đỏ | Xí nghiệp đá Puzolan (ngã 3 Gò Bà Bỉnh) - Ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ | 8.100.000 | 5.670.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
4386 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | Ngã 5 cây xăng Công Dũng - Cống Dầu (suối Bà Tùng) | 8.100.000 | 5.670.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
4387 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | Cầu Đất Đỏ - Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách | 8.100.000 | 5.670.000 | 4.050.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | Đất ở đô thị |
4388 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Quốc lộ 55 - Thị trấn Đất Đỏ | Khu vực ngã 4 đường hông trường Nguyễn Thị Hoa và đường hông Ngân hàng chính sách - Ngã 5 cây xăng Công Dũng | 10.680.000 | 7.476.000 | 5.340.000 | 4.272.000 | 3.204.000 | Đất ở đô thị |
4389 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 5 cây xăng Công Dũng - đến ngã 3 nhà ông Phụng | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
4390 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc và đường Lê Duẩn - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 4 Bà Đối | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
4391 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc + Trịnh Hoài Đức - Thị trấn Đất Đỏ | Đường Cao Văn Ngọc - Đường từ ngã 4 Trường Trung học Cơ sở Đất Đỏ - đến ngã 3 nhà máy ông Bảy Ngây | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
4392 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Văn Quyết - Thị trấn Đất Đỏ | Cách mạng tháng 8 - Đường từ ngã 4 ông Chín Quầng (Quốc lộ 55) - đến ngã 4 nhà Bà Muôn (Tỉnh lộ 52) | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4393 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Mai Chí Thành - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 4 nhà thờ Đất Đỏ (Tỉnh lộ 52) - đến hết nhà thờ | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4394 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phan Bội Châu (tên cũ: đường Minh Đạm) - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Trường học Phước Thới (Quốc lộ 55) - đến giếng Bà Mụ | 4.095.000 | 2.867.000 | 2.048.000 | 1.638.000 | 1.229.000 | Đất ở đô thị |
4395 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 Thánh Thất Cao Đài (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 Bà Đối | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4396 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Tôn Đức Thắng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã 3 ông Búa (Tỉnh lộ 52) - đến ngã 4 ông Kiềm | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4397 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đất Đỏ | Đường từ ngã ba trường học bà Nguyễn Thị Hoa (Quốc lộ 55) - đến trạm y tế thị trấn Đất Đỏ (Giáp Tỉnh lộ 52) | 5.850.000 | 4.095.000 | 2.925.000 | 2.340.000 | 1.755.000 | Đất ở đô thị |
4398 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng phòng hộ |
4399 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 93.000 | 84.000 | 74.000 | 65.000 | 56.000 | Đất rừng đặc dụng |
4400 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các Thị trấn thuộc huyện Đất Đỏ | - | 139.000 | 125.000 | 111.000 | 97.000 | 83.000 | Đất rừng sản xuất |