Trang chủ page 226
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng phòng hộ |
4502 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 74.000 | 67.000 | 59.000 | 52.000 | 44.000 | Đất rừng đặc dụng |
4503 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | Đất rừng sản xuất |
4504 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 111.000 | 100.000 | 89.000 | 78.000 | 67.000 | Đất rừng sản xuất |
4505 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 167.000 | 150.000 | 133.000 | 117.000 | 100.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4506 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 183.000 | 167.000 | 146.000 | 129.000 | 108.000 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4507 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4508 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 2 - | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | Đất trồng cây lâu năm |
4509 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 220.000 | 200.000 | 175.000 | 155.000 | 130.000 | Đất trồng cây hàng năm |
4510 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Đất Đỏ | Các xã thuộc huyện Đất Đỏ | Khu vực 1 - | 220.000 | 200.000 | 175.000 | 155.000 | 130.000 | Đất trồng cây lâu năm |