Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ | - | 13.068.000 | 9.148.000 | 6.534.000 | 5.227.000 | 3.920.000 | Đất ở đô thị |
1422 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Trường Chinh (đường 81) - Phường Phú Mỹ | Ranh dự án Đường QH 81 đa thi công nâng cấp hạ tầng mới - Ranh giới xã Tóc Tiên | 10.164.000 | 7.115.000 | 5.082.000 | 4.066.000 | 3.049.000 | Đất ở đô thị |
1423 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Trường Chinh (đường 81) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - BCH Quân sự TXPM | 12.197.000 | 8.538.000 | 6.098.000 | 4.879.000 | 3.659.000 | Đất ở đô thị |
1424 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 18.533.000 | 12.973.000 | 9.266.000 | 7.414.000 | 5.560.000 | Đất ở đô thị |
1425 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) - Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 14.256.000 | 9.979.000 | 7.128.000 | 5.702.000 | 4.277.000 | Đất ở đô thị |
1426 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ | Lê Thánh Tôn - Hết tuyến | 10.164.000 | 7.115.000 | 5.082.000 | 4.066.000 | 3.049.000 | Đất ở đô thị |
1427 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Lê Thánh Tôn | 13.306.000 | 9.314.000 | 6.653.000 | 5.322.000 | 3.992.000 | Đất ở đô thị |
1428 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 11.405.000 | 7.984.000 | 5.702.000 | 4.562.000 | 3.421.000 | Đất ở đô thị |
1429 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến | 14.256.000 | 9.979.000 | 7.128.000 | 5.702.000 | 4.277.000 | Đất ở đô thị |
1430 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1431 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ranh khu tái định cư 25ha | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1432 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) - Phường Phú Mỹ | Trọn đường - | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1433 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) - Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền - Phan Bội Châu | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1434 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei | 14.256.000 | 9.979.000 | 7.128.000 | 5.702.000 | 4.277.000 | Đất ở đô thị |
1435 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1436 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1437 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1438 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1439 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1440 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 14.256.000 | 9.979.000 | 7.128.000 | 5.702.000 | 4.277.000 | Đất ở đô thị |