Trang chủ page 77
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1521 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) - Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền - Phan Bội Châu | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1522 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất TM-DV đô thị |
| 1523 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1524 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1525 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1526 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1527 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1528 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất TM-DV đô thị |
| 1529 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Du - Phường Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Chí Thanh | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1530 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1531 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1532 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Ngô Quyền (quy hoạch số 1) - Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1533 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) - Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1534 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1535 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Lê Lợi (quy hoạch số 12) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1536 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1537 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Lê Duẩn (quy hoạch số 26) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến ranh Khu TĐC 25ha | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1538 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) - Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền - Phan Bội Châu | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1539 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Đường vành đai khu tái định cư 25 ha | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
| 1540 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Hùng Vương - Phường Phú Mỹ | Trường Chinh - Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha | 2.520.000 | 1.638.000 | 1.260.000 | 932.400 | 756.000 | Đất TM-DV đô thị |