Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
1542 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
1543 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Hoàng Diệu - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
1544 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường 12 nối 13 - Phường Phú Mỹ | Lê Lợi - Nguyễn Chí Thanh | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất TM-DV đô thị |
1545 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) - Phạm Hữu Chí | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
1546 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) - Phường Phú Mỹ | Trọn đường - | 14.256.000 | 9.979.200 | 7.128.000 | 5.702.400 | 4.276.800 | Đất TM-DV đô thị |
1547 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Bạch Mai - Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền - Phan Bội Châu | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất TM-DV đô thị |
1548 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải | (Km0) tại cảng tổng hợp Container Cái Mép Hạ; cuối tuyến (Km 18+100) giao với đường nối nhà máy đóng tàu An Phú - | 6.653.000 | 4.657.000 | 3.326.000 | 2.662.000 | 1.996.000 | Đất ở đô thị |
1549 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phước Hòa - Cái Mép | Đoạn còn lại - | 6.653.000 | 4.657.000 | 3.326.000 | 2.662.000 | 1.996.000 | Đất ở đô thị |
1550 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phước Hòa - Cái Mép | Đê ngăn mặn Phước Hòa - Ranh dự án KCN Phú Mỹ 2 mở rộng và dự án KCN Phú Mỹ 3 | 7.762.000 | 5.434.000 | 3.881.000 | 3.104.000 | 2.328.000 | Đất ở đô thị |
1551 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phước Hòa - Cái Mép | Quốc lộ 51 - Đê ngăn mặn Phước Hòa | 9.979.000 | 6.985.000 | 4.990.000 | 3.991.000 | 2.994.000 | Đất ở đô thị |
1552 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường sau Trường tiểu học Nguyễn Du, phường Hắc Dịch | Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Trường tiểu học Nguyễn Du | 7.762.000 | 5.434.000 | 3.881.000 | 3.104.000 | 2.328.000 | Đất ở đô thị |
1553 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) | đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)) - đến Ranh giới xã Sông Xoài | 8.870.000 | 6.209.000 | 4.435.000 | 3.548.000 | 2.661.000 | Đất ở đô thị |
1554 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) | đoạn từ Quốc lộ 51 - Ngã ba đường Hắc Dịch - Bàu Phượng - Châu Pha | 8.870.000 | 6.209.000 | 4.435.000 | 3.548.000 | 2.661.000 | Đất ở đô thị |
1555 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân | Ranh giới phường Phú Mỹ - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc | 7.762.000 | 5.434.000 | 3.881.000 | 3.104.000 | 2.328.000 | Đất ở đô thị |
1556 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân | Đường A phường Mỹ Xuân - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc | 7.762.000 | 5.434.000 | 3.881.000 | 3.104.000 | 2.328.000 | Đất ở đô thị |
1557 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Trường Chinh (đường 81), phường Mỹ Xuân | Ranh giới giữa phường Phú Mỹ và phường Mỹ Xuân - Ranh giới giữa phường phường Mỹ Xuân và xã Tóc Tiên | 10.164.000 | 7.115.000 | 5.082.000 | 4.066.000 | 3.049.000 | Đất ở đô thị |
1558 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên | - | 3.300.000 | 2.310.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | 990.000 | Đất ở đô thị |
1559 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m | - | 2.640.000 | 1.848.000 | 1.320.000 | 1.056.000 | 792.000 | Đất ở đô thị |
1560 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên | - | 3.960.000 | 2.772.000 | 1.980.000 | 1.584.000 | 1.188.000 | Đất ở đô thị |