Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) - Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ | Lê Thánh Tôn - Hết tuyến | 6.098.400 | 4.269.000 | 3.049.200 | 2.439.600 | 1.829.400 | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Lê Thánh Tôn | 7.983.600 | 5.588.400 | 3.991.800 | 3.193.200 | 2.395.200 | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 6.843.000 | 4.790.400 | 3.421.200 | 2.737.200 | 2.052.600 | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ranh khu tái định cư 25ha | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) - Phường Phú Mỹ | Trọn đường - | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) - Phường Phú Mỹ | Ngô Quyền - Phan Bội Châu | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Du - Phường Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Chí Thanh | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) - Phường Phú Mỹ | Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) - Phường Phú Mỹ | Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Ngô Quyền (quy hoạch số 1) - Phường Phú Mỹ | Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 6.652.800 | 4.657.200 | 3.326.400 | 2.661.000 | 1.995.600 | Đất SX-KD đô thị |