Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 | - | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường R (Tân Phước) | Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường P (Tân Phước) | Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào trường mầm non Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch | Từ Đường K - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch | Từ Đường số 9 - đến đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Từ Mỹ Xuân - Ngãi Giao - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến đường về phía Bắc | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường số 32 khu đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) | Quốc lộ 51 - Hết tuyến | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường D trung tâm phường Hắc Dịch | Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào cụm công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp Hắc Dịch | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Đường tập đoàn 7 Phước Bình | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Các đoạn còn lại - | 7.128.000 | 4.989.600 | 3.564.000 | 2.851.200 | 2.138.400 | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ - 400m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 51 (các phường: Mỹ Xuân, Tân Phước, Phước Hòa) | Ranh phường Phú Mỹ - 200m kể từ ranh phường Phú Mỹ | 9.979.200 | 6.985.200 | 4.989.600 | 3.991.800 | 2.994.000 | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) | Từ Quốc lộ 51 - đến Ranh KCN Phú Mỹ 1 | 8.553.600 | 5.987.400 | 4.276.800 | 3.421.200 | 2.566.200 | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu nhà máy Boomin Vina | Đường vào KCN B1 Tiến Hùng - Hết tuyến | 3.991.800 | 2.794.200 | 1.995.600 | 1.597.200 | 1.197.600 | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Quốc lộ 51 - Ranh KCN Mỹ Xuân B1 | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường vào khu công nghiệp B1-Tiến Hùng | Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 - Đường vào khu nhà máy Boomin Vina | 3.991.800 | 2.794.200 | 1.995.600 | 1.597.200 | 1.197.600 | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 | 1.512.000 | 982.800 | 756.000 | 559.200 | 453.600 | Đất SX-KD đô thị |