Trang chủ page 38
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
741 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Trọng Quản - Khu Gò Cát | Hoàng Hoa Thám - Chu Văn An | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
742 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát | Nguyễn Hữu Huân - Chu Văn An | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
743 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát | Võ Thị Sáu - Hoàng Hoa Thám | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
744 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát | Trọng đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
745 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
746 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát | Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
747 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
748 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
749 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Long Vân - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
750 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát | Lê Chân - Chu Văn An | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
751 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
752 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Kỳ Đồng - Khu Gò Cát | Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
753 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
754 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát | Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
755 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát | - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
756 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
757 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
758 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát | Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
759 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Chu Văn An - Khu Gò Cát | Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
760 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Cao Triều Phát - Khu Gò Cát | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |