Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến hẻm 212 Nguyễn Hữu Cảnh (B, C, D, E, F, J, K H khu nhà ở C1 Chí Linh) | - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
62 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Các tuyến hẻm 183 Nguyễn Hữu Cảnh (A, B, C, D, E, F, G khu nhà ở C2 Chí Linh) | - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
63 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tuyến hẻm | từ số nhà 217 Nguyễn Hữu Cảnh - số nhà 140 Lưu Chí Hiếu | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
64 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hữu Cảnh | Đoạn còn lại - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
65 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hữu Cảnh | Đường 30/4 - Trường Tiểu học Chí Linh | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
66 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hới (P,8) | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
67 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hiền | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
68 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 58 Nguyễn Gia Thiều | Trọn đường - | 23.104.000 | 16.173.000 | 11.552.000 | 9.242.000 | 6.931.000 | Đất ở đô thị |
69 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Gia Thiều (P,12) | Trọn đường - | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
70 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Du | Trần Hưng Đạo - Trương Công Định | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
71 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Hưng Đạo | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
72 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Cư Trinh | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
73 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Công Trứ | Trọn đường - | 18.904.000 | 13.232.000 | 9.452.000 | 7.561.000 | 5.671.000 | Đất ở đô thị |
74 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Chí Thanh | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
75 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bửu (P,Thắng Tam) | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
76 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
77 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Bảo | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
78 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm số 1 Nguyễn An Ninh | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
79 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn An Ninh | Trọn đường - | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
80 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngư Phủ nối dài | Ngư Phủ - Tôn Đức Thắng | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |