Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nơ Trang Long | Bùi Thiện Ngộ - Đường 30/4 | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
782 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngự Bình | Tản Viên - Hẻm nối Mẫu Sơn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
783 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bạch Mã | Tản Viên - Ba Vì | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
784 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tam Đảo | Tản Viên - Ngọc Linh | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
785 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tản Viên | Tam Đảo - Ngự Bình | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
786 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoành Sơn | Tam Đảo - Ngự Bình | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
787 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ba Vì | Mẫu Sơn - Tam Đảo | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
788 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thất Sơn | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
789 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngọc Linh | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Đình Tứ | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
790 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cửu Long | Phạm Văn Tráng - Bến Chương Dương | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
791 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Sông Gianh | Mẫu Sơn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
792 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoàn Kết | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
793 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Như Nguyệt | Mẫu Sơn - Huỳnh Văn Hớn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
794 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Huỳnh Văn Hớn | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
795 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Vàm Cỏ | Mẫu Sơn - Cửu Long | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
796 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thạc Hãn | Võ Chí Công - Phạm Tu | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
797 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bến Chương Dương | Mẫu Sơn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
798 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bến Hải | Huỳnh Văn Hớn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
799 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoàn Kết | Phạm văn Tráng - Bến Chương Dương | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |
800 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Sông Hương | Huỳnh Văn Hớn - Trần Xuân Soạn | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất TM-DV đô thị |